Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    15,927
    16,362
  • EUR
    27,330
    28,503
  • GBP
    32,783
    33,668
  • JPY
    168.22
    175.76
  • USD
    25,340
    25,740
  • RUB
    290.57
    314.91
  • HKD
    3,239
    3,338
  • CHF
    28,632
    29,425
  • THB
    729.86
    781.29
  • CAD
    17,658
    18,140
  • SGD
    18,864
    19,466
  • SEK
    2,480
    2,567
  • LAK
    0.9
    1.25
  • DKK
    3,656
    3,783
  • NOK
    2,383
    2,467
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 10:45 ngày 21/03/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga