Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,713
    17,179
  • EUR
    29,674
    30,900
  • GBP
    34,867
    35,752
  • JPY
    176.79
    184.24
  • USD
    25,882
    26,282
  • RUB
    319.37
    346.12
  • HKD
    3,276
    3,375
  • CHF
    31,689
    32,486
  • THB
    769.57
    823.08
  • CAD
    18,811
    19,366
  • SGD
    19,998
    20,671
  • SEK
    2,667
    2,760
  • LAK
    0.92
    1.28
  • DKK
    3,964
    4,100
  • NOK
    2,561
    2,651
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 09:00 ngày 20/06/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga