Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,638
    17,109
  • EUR
    29,662
    30,893
  • GBP
    34,965
    35,859
  • JPY
    179.02
    186.58
  • USD
    25,810
    26,210
  • RUB
    312.88
    342.65
  • HKD
    3,268
    3,367
  • CHF
    31,983
    32,773
  • THB
    775.63
    829.85
  • CAD
    18,844
    19,396
  • SGD
    19,988
    20,661
  • SEK
    2,690
    2,786
  • LAK
    0.92
    1.28
  • DKK
    3,963
    4,100
  • NOK
    2,565
    2,654
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 13/06/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga