Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,841
    17,315
  • EUR
    30,186
    31,397
  • GBP
    35,188
    36,082
  • JPY
    175.21
    182.63
  • USD
    26,040
    26,440
  • RUB
    316.05
    342.51
  • HKD
    3,300
    3,400
  • CHF
    32,226
    33,034
  • THB
    780.93
    835.43
  • CAD
    18,753
    19,295
  • SGD
    20,120
    20,796
  • SEK
    2,694
    2,788
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,030
    4,169
  • NOK
    2,526
    2,614
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 15/08/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga