Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,236
    17,680
  • EUR
    30,553
    31,709
  • GBP
    35,167
    35,997
  • JPY
    176.03
    183.38
  • USD
    26,160
    26,420
  • RUB
    312.71
    338.9
  • HKD
    3,350
    3,433
  • CHF
    32,896
    33,581
  • THB
    786.92
    837.06
  • CAD
    18,655
    19,185
  • SGD
    20,153
    20,779
  • SEK
    2,767
    2,848
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,085
    4,203
  • NOK
    2,607
    2,683
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 03/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga