Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,802
    17,278
  • EUR
    30,000
    31,205
  • GBP
    34,792
    35,677
  • JPY
    173.29
    180.59
  • USD
    25,930
    26,330
  • RUB
    320.97
    347.85
  • HKD
    3,283
    3,383
  • CHF
    32,294
    33,106
  • THB
    778.18
    832.52
  • CAD
    18,788
    19,328
  • SGD
    20,044
    20,717
  • SEK
    2,645
    2,737
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,006
    4,144
  • NOK
    2,503
    2,590
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 18/07/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga