Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,243
    17,736
  • EUR
    30,498
    31,737
  • GBP
    34,837
    35,740
  • JPY
    166.76
    174.2
  • USD
    26,078
    26,398
  • RUB
    317.81
    344.43
  • HKD
    3,337
    3,428
  • CHF
    32,810
    33,576
  • THB
    807.04
    861.55
  • CAD
    18,838
    19,422
  • SGD
    20,067
    20,743
  • SEK
    2,787
    2,876
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,076
    4,204
  • NOK
    2,548
    2,630
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 16/12/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga