Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,383
    17,892
  • EUR
    30,435
    31,690
  • GBP
    35,017
    35,957
  • JPY
    165.05
    172.46
  • USD
    26,037
    26,377
  • RUB
    288.95
    335.57
  • HKD
    3,330
    3,423
  • CHF
    32,938
    33,714
  • THB
    807.9
    862.6
  • CAD
    18,909
    19,509
  • SGD
    20,115
    20,796
  • SEK
    2,811
    2,902
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,068
    4,198
  • NOK
    2,572
    2,656
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 09:00 ngày 31/12/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga