Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,534
    16,979
  • EUR
    29,199
    30,442
  • GBP
    34,532
    35,456
  • JPY
    179.34
    187.34
  • USD
    25,780
    26,180
  • RUB
    302.29
    327.61
  • HKD
    3,301
    3,401
  • CHF
    31,241
    32,107
  • THB
    752.24
    805.31
  • CAD
    18,591
    19,094
  • SGD
    19,567
    20,183
  • SEK
    2,660
    2,754
  • LAK
    0.92
    1.27
  • DKK
    3,902
    4,037
  • NOK
    2,467
    2,556
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 29/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga