Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,072
    17,519
  • EUR
    30,112
    31,240
  • GBP
    34,370
    35,156
  • JPY
    168.63
    175.6
  • USD
    26,097
    26,347
  • RUB
    313.88
    340.16
  • HKD
    3,348
    3,430
  • CHF
    32,672
    33,348
  • THB
    788.92
    839.93
  • CAD
    18,596
    19,113
  • SGD
    19,956
    20,572
  • SEK
    2,751
    2,830
  • LAK
    0.93
    1.28
  • DKK
    4,024
    4,139
  • NOK
    2,582
    2,657
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 31/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga